Các thông số Thế_giới

Trái Đất

Đặc điểm vật lý
Tổng diện tích bề mặt510.000.000 km² (196.950.000 dặm vuông)
Diện tích đất liền149.000.000 km² (57.510.000 dặm vuông)
Diện tích mặt nước361.000.000 km² (139.440.000 dặm vuông)
Chu vi theo đường xích đạo40.077 km (24.902 dặm Anh)
Chu vi đi qua hai cực40.009 km (24.860 dặm Anh)
Đường kính tại xích đạo12.757 km (7.926 dặm Anh)
Đường kính đo từ hai cực12.714 km (7.899.988 dặm Anh)
Thể tích Quả Đất1.080.000.000.000 km³ (260.000.000.000 dặm khối)
Khối lượng5.980.000.000.000.000.000.000 tấn (6.592.000.000.000.000.000.000 tấn Anh)

Các châu lục và số dân

Diện tích
Lục địa và các Châu lụcdiện tích
(km²)
phần trăm
(%)
Thế giới149 000 000100
Đại lục Phi-Á Âu84.580.00057
Đại lục Á-Âu54.210.00036
Châu Á43.810.00029
Châu Mỹ42.330.00028
Châu Phi30.370.00020
Bắc Mĩ24.490.00016
Nam Mỹ17.840.00012
Châu Nam Cực13.720.0009,2
Châu Âu10.400.0007
Châu Đại Dương9.100.0006
Australia
New Guinea
8.500.0005,7
Australia7.600.0005,1
Dân số
Châu lụcDân số
ước tính
phần trăm
(%)
Thế giới7.324.782.000100
Châu Á4.384.844.00059,9
Châu Phi1.166.239.00015,9
Châu Âu743.122.00010,1
Bắc Mĩ361.127.0004,9
Nam Mĩ415.053.0005,7
Châu Đại Dương39.359.0000.54
Châu Nam Cực5.0000,000068